Có 2 kết quả:

爽 sửng𫻜 sửng

1/2

sửng [sượng, sảng, sững]

U+723D, tổng 11 nét, bộ hào 爻 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

sửng sốt

Tự hình 5

Dị thể 11

sửng

U+2BEDC, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sửng sốt