Có 7 kết quả:

力 sực忇 sực直 sực矗 sực𠶗 sực𢜝 sực𫗾 sực

1/7

sực [lực, sức, sựt]

U+529B, tổng 2 nét, bộ lực 力 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

sực nhớ

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sực

U+5FC7, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sực nhớ, sực nức

Tự hình 1

sực [chực, trực]

U+76F4, tổng 8 nét, bộ mục 目 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sực nhớ

Tự hình 7

Dị thể 10

sực [núc, súc, xúc, xức]

U+77D7, tổng 24 nét, bộ mục 目 (+19 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sực nhớ

Tự hình 2

sực [hực]

U+20D97, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sực nức

sực [sợ]

U+2271D, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sực nhớ

sực

U+2B5FE, tổng 17 nét, bộ hương 香 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sực nức