Có 3 kết quả:

力 sựt叻 sựt栗 sựt

1/3

sựt [lực, sức, sực]

U+529B, tổng 2 nét, bộ lực 力 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhai sựt sựt

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sựt

U+53FB, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai sựt sựt

Tự hình 2

sựt [lật, lặt, lứt, rật, sật]

U+6817, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai sựt sựt

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 1