Có 4 kết quả:

拪 tay揌 tay𢬣 tay𪮏 tay

1/4

tay

U+62EA, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh tay; ra tay; tay súng

Tự hình 1

Dị thể 1

tay

U+63CC, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh tay; ra tay; tay súng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tay

U+22B23, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh tay; ra tay; tay súng

tay

U+2AB8F, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cánh tay; ra tay; tay súng