Có 4 kết quả:
拪 tay • 揌 tay • 𢬣 tay • 𪮏 tay
Từ điển Viện Hán Nôm
cánh tay; ra tay; tay súng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cánh tay; ra tay; tay súng
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cánh tay; ra tay; tay súng
Bình luận 0