Có 1 kết quả:

尖 tem

1/1

tem [nhọn, tiêm]

U+5C16, tổng 6 nét, bộ tiểu 小 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòm tem

Tự hình 2

Dị thể 1