1/3
thài [sài, thày, thầy]
U+5068, tổng 12 nét, bộ nhân 人 + 10 nét
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
thài [sài, sầy, thày, thầy, xầy]
U+67F4, tổng 10 nét, bộ mộc 木 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
thài [thì]
U+8494, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 + 10 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 7