Có 4 kết quả:
涕 thía • 試 thía • 譬 thía • 𤀏 thía
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm thía
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm thía
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
thấm thía
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2