1/5
thùa [thò, thù]
U+6B8A, tổng 10 nét, bộ ngạt 歹 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 1
Không hiện chữ?
thùa [tuá, tú, túa]
U+7D89, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 + 7 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
thùa
U+2600F, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 + 6 nétphồn thể
Tự hình 1
U+26171, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 + 12 nétphồn thể
U+2C5F0, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 + 10 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm