Có 8 kết quả:
偿 thường • 償 thường • 嘗 thường • 嫦 thường • 尝 thường • 常 thường • 徜 thường • 裳 thường
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồi thường
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồi thường
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bình thường; coi thường
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
Thường Nga
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bình thường; coi thường
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
bình thường
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thường dương (đi lại thong thả)
Tự hình 2
Dị thể 1