1/3
thầy [sài, thài, thày]
U+5068, tổng 12 nét, bộ nhân 人 + 10 nét
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
thầy [sài, sầy, thài, thày, xầy]
U+67F4, tổng 10 nét, bộ mộc 木 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
thầy
U+2AA80, tổng 20 nét, bộ cân 巾 + 17 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm