1/3
thửa [sứ, sử, sửa]
U+4F7F, tổng 8 nét, bộ nhân 人 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
thửa [sớ, sở, sỡ, sửa]
U+6240, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 4
thửa [nảy, thử]
U+6B64, tổng 6 nét, bộ chỉ 止 + 2 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1