Có 12 kết quả:
埴 thực • 实 thực • 寔 thực • 實 thực • 植 thực • 殖 thực • 泄 thực • 蚀 thực • 蝕 thực • 食 thực • 飠 thực • 饣 thực
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực (đất sét)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực quyền, việc thực
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
thành thực
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thực thà
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
thực vật
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực (cây giống)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem tiết
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực (mất mát, hao mòn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực (mất mát, hao mòn)
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn
Tự hình 6
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn
Tự hình 1
Dị thể 2