1/2
thiềm [rèm, xiêm]
U+5E68, tổng 16 nét, bộ cân 巾 + 13 nétphồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
thiềm [diêm, diềm, thềm]
U+6A90, tổng 17 nét, bộ mộc 木 + 13 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8