Có 8 kết quả:实 thiệt • 寔 thiệt • 實 thiệt • 绍 thiệt • 舌 thiệt • 貼 thiệt • 邵 thiệt • 𧵳 thiệt Từ điển Trần Văn Kiệm thiệt (thực, vững) Tự hình 2 Dị thể 4 Từ điển Hồ Lê thứ thiệt Tự hình 2 Dị thể 2 Từ điển Trần Văn Kiệm thiệt (thực, vững) Tự hình 3 Dị thể 7 Từ điển Trần Văn Kiệm thiệu (tiếp tục) Tự hình 2 Dị thể 4 Từ điển Viện Hán Nôm thiệt (cái lưỡi) Tự hình 6 Dị thể 2 Từ điển Trần Văn Kiệm thiệt hại Tự hình 2 Dị thể 2 Từ điển Trần Văn Kiệm thiệu (họ) Tự hình 3 Dị thể 1 |
|