Có 20 kết quả:

仟 thiên偏 thiên傓 thiên千 thiên天 thiên扁 thiên扇 thiên扦 thiên搧 thiên篇 thiên羶 thiên膻 thiên芊 thiên迁 thiên遷 thiên釺 thiên钎 thiên阡 thiên韆 thiên𩵞 thiên

1/20

thiên

U+4EDF, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (số ngàn); liên thiên

Tự hình 2

Dị thể 1

thiên [xen, xiên]

U+504F, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên vị

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

thiên

U+5093, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên vị

Tự hình 2

Dị thể 1

thiên

U+5343, tổng 3 nét, bộ thập 十 (+1 nét)
phồn & giản thể, giả tá & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên vạn

Tự hình 5

Dị thể 3

thiên

U+5929, tổng 4 nét, bộ đại 大 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên địa; thiên lương

Tự hình 6

Dị thể 14

thiên [biển, bên, bẽn]

U+6241, tổng 9 nét, bộ hộ 戶 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (thuyền nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 9

thiên [phiến]

U+6247, tổng 10 nét, bộ hộ 戶 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (cái quạt)

Tự hình 4

Dị thể 5

thiên [chen, xen, xiên]

U+6266, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (vật hình que)

Tự hình 2

Dị thể 2

thiên [dập, phiến, quạt]

U+6427, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (cái quạt)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thiên

U+7BC7, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên sách

Tự hình 4

Chữ gần giống 5

thiên

U+828A, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (um tùm)

Tự hình 2

Dị thể 2

thiên

U+8FC1, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (xê dịch, thay đổi)

Tự hình 2

Dị thể 22

thiên

U+9077, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên (xê dịch, thay đổi)

Tự hình 3

Dị thể 24

thiên [then]

U+91FA, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (mũi khoan)

Tự hình 2

Dị thể 1

thiên

U+948E, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (mũi khoan)

Tự hình 2

Dị thể 1

thiên

U+9621, tổng 5 nét, bộ phụ 阜 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (bờ ruộng)

Tự hình 2

Dị thể 5

thiên

U+97C6, tổng 24 nét, bộ cách 革 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (cái đu)

Tự hình 1

Dị thể 2

thiên

U+29D5E, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá bình thiên