Có 6 kết quả:

聲 thiêng誠 thiêng𤍌 thiêng𤎓 thiêng𪬮 thiêng𬊽 thiêng

1/6

thiêng [thanh, thinh]

U+8072, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thiêng liêng

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

thiêng [thành]

U+8AA0, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêng liêng

Tự hình 4

Dị thể 1

thiêng

U+2434C, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiêng liêng

thiêng

U+24393, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

linh thiêng

thiêng

U+2AB2E, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêng liêng

Chữ gần giống 1

thiêng

U+2C2BD, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêng liêng, rừng thiêng