Có 3 kết quả:

卲 thiêu烧 thiêu燒 thiêu

1/3

thiêu [ngoẹo, thiệu]

U+5372, tổng 7 nét, bộ tiết 卩 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xem thiệu

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

thiêu

U+70E7, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêu đốt

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3