Có 5 kết quả:

切 thiếc鉄 thiếc錫 thiếc𨮹 thiếc𨰪 thiếc

1/5

thiếc [siết, thiết, thướt]

U+5207, tổng 4 nét, bộ đao 刀 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thùng thiếc

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thiếc [sắt, thiết, thét]

U+9244, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiếc kẽm

Tự hình 1

Dị thể 1

thiếc [tích, xích]

U+932B, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thiếc kẽm

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

thiếc [thích]

U+28BB9, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ thiếc, thùng thiếc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

thiếc

U+28C2A, tổng 28 nét, bộ kim 金 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ thiếc, thùng thiếc