Có 5 kết quả:
切 thiếc • 鉄 thiếc • 錫 thiếc • 𨮹 thiếc • 𨰪 thiếc
Từ điển Hồ Lê
thùng thiếc
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thiếc kẽm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thiếc kẽm
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mỏ thiếc, thùng thiếc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận 0