Có 6 kết quả:
倩 thiến • 善 thiến • 茜 thiến • 蒨 thiến • 𠞛 thiến • 𠟤 thiến
Từ điển Viện Hán Nôm
thiến (xinh, nhờ giúp); thiến gà
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiến (tốt, chấp nhận)
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiến thảo (màu đỏ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiến thảo (màu đỏ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gà thiến
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0