Có 6 kết quả:

倩 thiến善 thiến茜 thiến蒨 thiến𠞛 thiến𠟤 thiến

1/6

thiến [sảnh]

U+5029, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiến (xinh, nhờ giúp); thiến gà

Tự hình 3

thiến [thiện]

U+5584, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiến (tốt, chấp nhận)

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

thiến

U+831C, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiến thảo (màu đỏ)

Tự hình 2

Dị thể 4

thiến

U+84A8, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiến thảo (màu đỏ)

Tự hình 1

Dị thể 2

thiến

U+2079B, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà thiến

Tự hình 1

Dị thể 1

thiến

U+207E4, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà thiến

Tự hình 1