Có 9 kết quả:
妾 thiếp • 帖 thiếp • 惬 thiếp • 愜 thiếp • 淁 thiếp • 貼 thiếp • 贴 thiếp • 𢜡 thiếp • 𢲯 thiếp
Từ điển Viện Hán Nôm
thê thiếp
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thiếp mời
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằm thiêm thiếp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằm thiêm thiếp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nằm thiếp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiếp (dán, dính); bưu thiếp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiếp (dán, dính); bưu thiếp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nằm thiêm thiếp
Chữ gần giống 3
Bình luận 0