Có 9 kết quả:

妾 thiếp帖 thiếp惬 thiếp愜 thiếp淁 thiếp貼 thiếp贴 thiếp𢜡 thiếp𢲯 thiếp

1/9

thiếp [thê]

U+59BE, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thê thiếp

Tự hình 5

Dị thể 1

thiếp [thiêm, thiệp, thếp]

U+5E16, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiếp mời

Tự hình 2

thiếp [khiếp]

U+60EC, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm thiêm thiếp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thiếp [khiếp, khép]

U+611C, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm thiêm thiếp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

thiếp [thếp, xíp]

U+6DC1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nằm thiếp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

thiếp [thiệt]

U+8CBC, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếp (dán, dính); bưu thiếp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thiếp

U+8D34, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếp (dán, dính); bưu thiếp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thiếp

U+22721, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nằm thiêm thiếp

Chữ gần giống 3

thiếp

U+22CAF, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sơn son thiếp vàng

Chữ gần giống 1