Có 10 kết quả:

切 thiết窃 thiết竊 thiết設 thiết设 thiết鉄 thiết銕 thiết鐵 thiết铁 thiết餮 thiết

1/10

thiết [siết, thiếc, thướt]

U+5207, tổng 4 nét, bộ đao 刀 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiết tha

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thiết

U+7A83, tổng 9 nét, bộ huyệt 穴 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (ăn trộm, giấu diếm)

Tự hình 2

Dị thể 7

thiết

U+7ACA, tổng 22 nét, bộ huyệt 穴 (+17 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (ăn trộm, giấu diếm)

Tự hình 4

Dị thể 9

thiết [thếp, thết]

U+8A2D, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thiết kế, kiến thiết

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thiết

U+8BBE, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết kế, kiến thiết

Tự hình 3

Dị thể 1

thiết [sắt, thiếc, thét]

U+9244, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thiết (sắt, vũ khí)

Tự hình 1

Dị thể 1

thiết

U+9295, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (sắt, vũ khí)

Tự hình 1

Dị thể 3

thiết [sắt]

U+9435, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thiết (sắt, vũ khí)

Tự hình 2

Dị thể 9

thiết [sắt]

U+94C1, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (sắt, vũ khí)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

thiết

U+992E, tổng 18 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (tham ăn)

Tự hình 2

Dị thể 6