Có 10 kết quả:
切 thiết • 窃 thiết • 竊 thiết • 設 thiết • 设 thiết • 鉄 thiết • 銕 thiết • 鐵 thiết • 铁 thiết • 餮 thiết
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết tha
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết (ăn trộm, giấu diếm)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết (ăn trộm, giấu diếm)
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thiết kế, kiến thiết
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết kế, kiến thiết
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết (sắt, vũ khí)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết (sắt, vũ khí)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết (sắt, vũ khí)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết (sắt, vũ khí)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0