Có 7 kết quả:

儉 thiếu少 thiếu眺 thiếu瞅 thiếu粜 thiếu糶 thiếu𥄨 thiếu

1/7

thiếu [thiểu, thẹo, thẻo, thểu, thỉu]

U+5C11, tổng 4 nét, bộ tiểu 小 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiếu thốn; thiếu tháng

Tự hình 5

thiếu

U+773A, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếu (từ cao nhìn xa)

Tự hình 2

Dị thể 2

thiếu

U+7785, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếu thiếu

Tự hình 2

Dị thể 3

thiếu

U+7C9C, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếu (bán ngũ cốc)

Tự hình 2

Dị thể 3

thiếu

U+7CF6, tổng 25 nét, bộ mễ 米 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếu (bán ngũ cốc)

Tự hình 2

Dị thể 4

thiếu

U+25128, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếu thiếu

Tự hình 1

Dị thể 1