Có 9 kết quả:
单 thiền • 單 thiền • 婵 thiền • 嬋 thiền • 禅 thiền • 禪 thiền • 蝉 thiền • 蟬 thiền • 襌 thiền
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem đan
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem đan
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền (ve sầu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền (ve sầu)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0