Có 8 kết quả:
忝 thiểm • 睒 thiểm • 閃 thiểm • 闪 thiểm • 陕 thiểm • 陝 thiểm • 饞 thiểm • 鿃 thiểm
Từ điển Hồ Lê
thiểm (khiêm tốn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (chớp mắt)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (né tránh, sét)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (né tránh, sét)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (tên riêng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (tên riêng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thiểm (chỉ dạng người nham hiểm)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0