Có 8 kết quả:

忝 thiểm睒 thiểm閃 thiểm闪 thiểm陕 thiểm陝 thiểm饞 thiểm鿃 thiểm

1/8

thiểm [thỏm]

U+5FDD, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiểm (khiêm tốn)

Tự hình 2

Dị thể 1

thiểm [gườm, gượm]

U+7752, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (chớp mắt)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

thiểm

U+9583, tổng 10 nét, bộ môn 門 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (né tránh, sét)

Tự hình 2

Dị thể 3

thiểm

U+95EA, tổng 5 nét, bộ môn 門 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (né tránh, sét)

Tự hình 2

Dị thể 4

thiểm

U+9655, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (tên riêng)

Tự hình 2

Dị thể 2

thiểm

U+965D, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (tên riêng)

Tự hình 2

Dị thể 5

thiểm [sàm, thèm]

U+995E, tổng 25 nét, bộ thực 食 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiểm (chỉ dạng người nham hiểm)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

thiểm

U+9FC3, tổng 12 nét, bộ mục 目 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (chớp mắt)

Chữ gần giống 2