Có 4 kết quả:

浅 thiển淺 thiển痶 thiển腆 thiển

1/4

thiển [tiên]

U+6D45, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiển cận, thiển kiến

Tự hình 2

Dị thể 4

thiển [sẻn, tiên]

U+6DFA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thiển cận, thiển kiến

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

thiển [điển, đẹn]

U+75F6, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

thiển

U+8146, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiển (phong phú)

Tự hình 2

Dị thể 7