Có 4 kết quả:
浅 thiển • 淺 thiển • 痶 thiển • 腆 thiển
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiển cận, thiển kiến
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thiển cận, thiển kiến
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0