1/2
thiểu [thiếu, thẹo, thẻo, thểu, thỉu]
U+5C11, tổng 4 nét, bộ tiểu 小 (+1 nét)phồn & giản thể, hội ý & hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Bình luận 0
thiểu [xỉu]
U+6100, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4