Có 8 kết quả:

实 thiệt寔 thiệt實 thiệt绍 thiệt舌 thiệt貼 thiệt邵 thiệt𧵳 thiệt

1/8

thiệt [thật, thực]

U+5B9E, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệt (thực, vững)

Tự hình 2

Dị thể 4

thiệt [thật, thực]

U+5BD4, tổng 12 nét, bộ miên 宀 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thứ thiệt

Tự hình 2

Dị thể 2

thiệt [thật, thực]

U+5BE6, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệt (thực, vững)

Tự hình 3

Dị thể 7

thiệt

U+7ECD, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệu (tiếp tục)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

thiệt [thịt]

U+820C, tổng 6 nét, bộ thiệt 舌 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thiệt (cái lưỡi)

Tự hình 6

Dị thể 2

thiệt [thiếp]

U+8CBC, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệt hại

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thiệt [nghẹo]

U+90B5, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệu (họ)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thiệt

U+27D73, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệt hại

Tự hình 1

Dị thể 2