1/3
thiệu
U+52AD, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
thiệu [ngoẹo, thiêu]
U+5372, tổng 7 nét, bộ tiết 卩 (+5 nét)phồn & giản thể
Tự hình 3
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
thiệu [chão]
U+7D39, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 5