Có 1 kết quả:

唾 thoá

1/1

thoá

U+553E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thoá (nước bọt); thoá mạ (lăng mạ)

Tự hình 2

Dị thể 2