Có 7 kết quả:
㷟 thoái • 煺 thoái • 腿 thoái • 褪 thoái • 退 thoái • 逡 thoái • 𤍐 thoái
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoái (nhúng nước sôi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoái (nhúng nước sôi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thoái (cẳng chân): đại thoái (đùi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoái (cởi đổ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thoái lui
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoái (do dự)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0