Có 6 kết quả:

爨 thoán窜 thoán竄 thoán篡 thoán躥 thoán𧰬 thoán

1/6

thoán

U+7228, tổng 30 nét, bộ hoả 火 (+26 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (lò đất; nấu nướng)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

thoán [chuồn]

U+7A9C, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (chạy loạn; đổi khác)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

thoán

U+7AC4, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)
phồn thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (chạy loạn; đổi khác)

Tự hình 3

Dị thể 11

Bình luận 0

thoán [choán, soán, xoán]

U+7BE1, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thoán đoạt

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

thoán

U+8EA5, tổng 25 nét, bộ túc 足 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (chạy loạn; đổi khác)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

thoán

U+27C2C, tổng 10 nét, bộ thỉ 豕 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (tóm tắt): thoán từ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0