Có 4 kết quả:
侻 thoát • 捝 thoát • 脱 thoát • 𢴎 thoát
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoát y; tẩu thoát
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoát nợ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thoát khỏi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0