1/2
thoăn [loan]
U+5F4E, tổng 22 nét, bộ cung 弓 (+19 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thoăn [thoan, thuân, thuôn]
U+609B, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Chữ gần giống 4