Có 2 kết quả:

脱 thoạt𣉐 thoạt

1/2

thoạt [thoát, thoắt, xoát]

U+8131, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thoạt tiên

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

thoạt

U+23250, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoạt tiên