Có 6 kết quả:

妥 thoả椭 thoả橢 thoả脞 thoả課 thoả𢚶 thoả

1/6

thoả [thoã]

U+59A5, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thoả lòng

Tự hình 5

Dị thể 3

thoả

U+692D, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoả viên (hình bầu dục)

Tự hình 2

Dị thể 4

thoả [thoã]

U+6A62, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoả viên (hình bầu dục)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

thoả

U+811E, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoả (tủn mủn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

thoả [khoá, khoả, thuở, thủa]

U+8AB2, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thoả thích

Tự hình 3

Dị thể 1

thoả

U+226B6, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ổn thoả

Chữ gần giống 3