Có 6 kết quả:
妥 thoả • 椭 thoả • 橢 thoả • 脞 thoả • 課 thoả • 𢚶 thoả
Từ điển Viện Hán Nôm
thoả lòng
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoả viên (hình bầu dục)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoả viên (hình bầu dục)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoả (tủn mủn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thoả thích
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0