Có 3 kết quả:

阥 thoải𢗷 thoải𫤓 thoải

1/3

thoải

U+9625, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoai thoải

Tự hình 1

Dị thể 1

thoải

U+225F7, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoải mái, thoai thoải

thoải

U+2B913, tổng 22 nét, bộ nhân 人 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mái nhà thoai thoải