1/2
thoắng [người, thoang, thoáng, thoảng, thảng, thằng, thẳng]
U+5018, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
thoắng [hầu, hậu]
U+5019, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1