Có 15 kết quả:

单 thuyên拴 thuyên栓 thuyên痊 thuyên筌 thuyên脧 thuyên荃 thuyên詮 thuyên诠 thuyên遄 thuyên醛 thuyên銓 thuyên鎸 thuyên铨 thuyên镌 thuyên

1/15

thuyên [thiền, đơn]

U+5355, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem thuyền

Tự hình 3

Dị thể 4

thuyên

U+62F4, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (buộc)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

thuyên [thoen]

U+6813, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thuyên (lẫy khoá, chốt vít)

Tự hình 2

thuyên

U+75CA, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyên giảm

Tự hình 2

Dị thể 1

thuyên

U+7B4C, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (cái nơm úp cá)

Tự hình 2

Dị thể 2

thuyên

U+8127, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (co rút)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

thuyên

U+8343, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (nơm chụp cá)

Tự hình 2

Dị thể 1

thuyên

U+8A6E, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên chuyển

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thuyên

U+8BE0, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên chuyển

Tự hình 2

Dị thể 1

thuyên

U+9044, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (mau lẹ)

Tự hình 3

Dị thể 3

thuyên

U+919B, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (hoá chất)

Tự hình 2

Dị thể 1

thuyên [thoen]

U+9293, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyên (cân nhắc, nhân tài)

Tự hình 2

Dị thể 4

thuyên

U+93B8, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (chạm, khắc)

Tự hình 2

Dị thể 2

thuyên

U+94E8, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (cân nhắc, nhân tài)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

thuyên

U+954C, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (chạm, khắc)

Tự hình 2

Dị thể 6