Có 15 kết quả:
单 thuyên • 拴 thuyên • 栓 thuyên • 痊 thuyên • 筌 thuyên • 脧 thuyên • 荃 thuyên • 詮 thuyên • 诠 thuyên • 遄 thuyên • 醛 thuyên • 銓 thuyên • 鎸 thuyên • 铨 thuyên • 镌 thuyên
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem thuyền
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (buộc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
thuyên (lẫy khoá, chốt vít)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thuyên giảm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (cái nơm úp cá)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (co rút)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (nơm chụp cá)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên chuyển
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên chuyển
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (mau lẹ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (hoá chất)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thuyên (cân nhắc, nhân tài)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (chạm, khắc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (cân nhắc, nhân tài)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1