Có 5 kết quả:

婵 thuyền嬋 thuyền舡 thuyền舩 thuyền船 thuyền

1/5

thuyền [thiền]

U+5A75, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gái thuyền quyên

Tự hình 2

Dị thể 2

thuyền [thiền]

U+5B0B, tổng 15 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gái thuyền quyên

Tự hình 1

Dị thể 3

thuyền [châu]

U+8221, tổng 9 nét, bộ chu 舟 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếc thuyền

Tự hình 2

Dị thể 1

thuyền [châu]

U+8229, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếc thuyền

Tự hình 1

Dị thể 1

thuyền

U+8239, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếc thuyền

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1