1/2
thuôn [thoan, thoăn, thuân]
U+609B, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
thuôn [chon, chôn, thon, thun, thuốn, thôn, xóm]
U+6751, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2