Có 3 kết quả:

翠 thuý脆 thuý邃 thuý

1/3

thuý

U+7FE0, tổng 14 nét, bộ vũ 羽 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thuý (màu biếc; chim bói cá)

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

thuý

U+8106, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuý (giòn ngon)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

thuý

U+9083, tổng 17 nét, bộ sước 辵 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thâm thuý

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2