Có 3 kết quả:
翠 thuý • 脆 thuý • 邃 thuý
Từ điển Viện Hán Nôm
thuý (màu biếc; chim bói cá)
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuý (giòn ngon)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0