Có 13 kết quả:
淳 thuần • 純 thuần • 綧 thuần • 纯 thuần • 莼 thuần • 蒓 thuần • 蓴 thuần • 逗 thuần • 醇 thuần • 馴 thuần • 鶉 thuần • 鹑 thuần • 𩾧 thuần
Từ điển Hồ Lê
thuần (lương thiện)
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
thuần thục; đơn thuần
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần thục; đơn thuần
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần thục; đơn thuần
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần (rau rút)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần (rau rút)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần (rau rút)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
xem đậu
Tự hình 3
Từ điển Viện Hán Nôm
thuần phong mĩ tục
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
ngựa đã thuần
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần (chim cút)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần (chim cút)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 6