Có 2 kết quả:

順 thuận顺 thuận

1/2

thuận [thộn]

U+9806, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận

Tự hình 5

Dị thể 4

thuận

U+987A, tổng 9 nét, bộ hiệt 頁 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận

Tự hình 3

Dị thể 4