Có 8 kết quả:

朮 thuật术 thuật秫 thuật術 thuật述 thuật鉥 thuật𬬸 thuật秫 thuật

1/8

thuật [truật]

U+672E, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật

Tự hình 3

Dị thể 1

thuật [truật]

U+672F, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật

Tự hình 2

Dị thể 5

thuật

U+79EB, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật (hạt bo bo)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thuật

U+8853, tổng 11 nét, bộ hành 行 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thuật

U+8FF0, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thuật chuyện

Tự hình 4

Dị thể 2

thuật

U+9265, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật (kim dài)

Tự hình 2

Dị thể 2

thuật

U+2CB38, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật (kim dài)

Dị thể 1

thuật

U+2F957, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật (hạt bo bo)

Chữ gần giống 1