1/2
thuốn [chon, chôn, thon, thun, thuôn, thôn, xóm]
U+6751, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thuốn
U+22A6D, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1