Có 4 kết quả:

慵 thuồng蛹 thuồng𢠆 thuồng𧐺 thuồng

1/4

thuồng [dung, run, rung, thung]

U+6175, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thèm thuồng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

thuồng [dõng, dũng, nhộng]

U+86F9, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thuồng luồng

Tự hình 2

Dị thể 1

thuồng [thùng]

U+22806, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thẹn thuồng

Chữ gần giống 3

thuồng

U+2743A, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con thuồng luồng

Chữ gần giống 3