Có 4 kết quả:

瑞 thuỵ睡 thuỵ諡 thuỵ谥 thuỵ

1/4

thuỵ

U+745E, tổng 13 nét, bộ ngọc 玉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỵ (điềm lành)

Tự hình 4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

thuỵ

U+7761, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỵ (ngủ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thuỵ

U+8AE1, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tên thuỵ, thuỵ hiệu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thuỵ

U+8C25, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tên thuỵ, thuỵ hiệu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0