1/5
thà [tha, thè, thơ]
U+4ED6, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
thà [thì, thìa, thời]
U+6642, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 6
Chữ gần giống 1
thà
U+2AC1B, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2AC30, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)phồn thể
U+2BD1E, tổng 19 nét, bộ miên 宀 (+15 nét)phồn thể