Có 2 kết quả:

㗖 thào滔 thào

1/2

thào

U+35D6, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thì thào, nói thều thào

Tự hình 1

Dị thể 1

thào [thao]

U+6ED4, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thì thào

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3