Có 2 kết quả:

偨 thày柴 thày

1/2

thày [sài, thài, thầy]

U+5068, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

thày giáo

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

thày [sài, sầy, thài, thầy, xầy]

U+67F4, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thày giáo

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2